Cửa cuốn giá bao nhiêu 1m²? Có chênh lệch giữa khe thoáng và tấm liền không?
Giá cửa cuốn tự động và cửa cuốn kéo tay khác nhau thế nào?
Cửa cuốn công nghệ Đức, Úc, Đài Loan thì loại nào bền và có giá hợp lý hơn?
Thực tế, giá cửa cuốn không có một con số cố định, mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố: loại cửa (khe thoáng hay tấm liền), cơ chế vận hành (tự động hay kéo tay), thương hiệu – công nghệ (Đức, Úc, Đài Loan), và đặc biệt là motor sử dụng. Chính vì vậy, việc tham khảo bảng giá mới nhất sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách.
NHỮNG NỘI DUNG CHÍNH :
Phân loại cửa cuốn & mức giá tham khảo
Theo kiểu cửa
Cửa cuốn khe thoáng
Đây là loại cửa có các khe hở nhỏ, giúp lấy sáng, lấy gió tự nhiên mà vẫn an toàn nhờ công nghệ chống nâng và chốt khóa tự động.Giá tham khảo: 1.600.000 – 2.800.000đ/m² tùy công nghệ (Đức, Úc, Đài Loan).
Phù hợp: nhà phố, shophouse, cửa hàng cần sự thông thoáng.
Cửa cuốn tấm liền
Loại này có thiết kế liền mạch, không khe hở, giúp cách âm, chống bụi và vận hành rất êm ái.Giá tham khảo: 1.200.000 – 2.200.000đ/m².
Phù hợp: gara ô tô, nhà phố cần sự kín đáo, yên tĩnh.
Theo hình thức vận hành
Cửa cuốn tự động
Được trang bị motor điện, remote điều khiển từ xa, có thể tích hợp thêm cảm biến an toàn, smartphone.
Giá dao động cao hơn do phụ thuộc motor (motor càng lớn → giá càng cao).
Ví dụ: motor 300kg ~ 4.5 triệu, motor 500kg ~ 6.5 triệu.
Cửa cuốn kéo tay
Vận hành thủ công, phù hợp với cửa nhỏ, ít sử dụng.
Giá thấp hơn khoảng 20–30% so với cửa cuốn tự động.
Theo công nghệ & xuất xứ
Cửa cuốn công nghệ Đức
Đặc trưng: khe thoáng, bền, thẩm mỹ cao, an toàn tuyệt đối.
Giá tham khảo: 2.200.000 – 3.000.000đ/m².
Cửa cuốn công nghệ Úc
Nổi bật với tấm liền, vận hành êm, được ưa chuộng cho gara ô tô.
Giá tham khảo: 1.500.000 – 2.500.000đ/m².
Cửa cuốn công nghệ Đài Loan
Giá mềm, dễ tiếp cận, phù hợp cửa hàng và kho xưởng.
Giá tham khảo: 1.000.000 – 1.600.000đ/m².
Bảng giá cửa cuốn tham khảo 2025
Loại cửa cuốn | Công nghệ/Thương hiệu | Đặc điểm chính | Giá tham khảo (VNĐ/m²) | Mức Độ Phù hợp |
---|---|---|---|---|
Cửa cuốn khe thoáng | Đức | Bền, an toàn, thẩm mỹ cao | 2.200.000 – 3.000.000 | Nhà phố, shophouse cao cấp |
Cửa cuốn tấm liền | Úc | Hiện đại, thoáng sáng | 1.800.000 – 2.500.000 | Nhà phố, cửa hàng |
Đài Loan | Giá rẻ, độ bền trung bình | 1.200.000 – 1.600.000 | Kho, cửa hàng nhỏ | |
Motor cửa cuốn (tự động) | Motor 300kg | Cho cửa nhỏ/nhẹ | ~ 4.500.000 (trọn bộ) | Nhà phố, cửa hàng |
Motor 500kg | Cho cửa lớn, cửa gara, nhà xưởng | ~ 6.500.000 (trọn bộ) | Gara, nhà xưởng | |
Cửa cuốn kéo tay (thủ công) | Đài Loan/Úc/Đức/Tấm Liền | Không dùng motor, chi phí thấp hơn 20–30% | Theo loại cửa cuốn | Cửa nhỏ, ít sử dụng |
Dự toán chi tiết giá cửa cuốn công nghệ Đức Adoor
Dự toán giá cửa cuốn công nghệ Đức Titadoor PM 491
Hạng mục | Thông tin chi tiết | Giá tham khảo (VNĐ) |
---|---|---|
Mã sản phẩm | Titadoor PM 491 (công nghệ Đức – khe thoáng) | – |
Chất liệu | Nhôm hợp kim cao cấp, sơn tĩnh điện, nan khe thoáng chữ U | – |
Đơn giá cửa /m² | 2.400.000 – 2.800.000 /m² | 2.400.000 – 2.800.000 |
Motor 300kg | Dùng cho cửa diện tích 10–14m² | ~ 4.500.000 |
Motor 500kg | Dùng cho cửa diện tích 15–20m² | ~ 6.500.000 |
Chi phí lắp đặt | Tùy khu vực, bao gồm phụ kiện cơ bản | 500.000 – 1.000.000/bộ |
Ví dụ dự toán | Cửa gara 12m² + motor 300kg → khoảng 35.300.000 VNĐ (trọn bộ) | – |
Ưu điểm | Bền, thẩm mỹ cao, khe thoáng lấy sáng & gió, an toàn, vận hành êm | – |
Nhược điểm | Giá cao hơn cửa Úc & Đài Loan; cần motor để tối ưu tiện lợi | – |
Ứng dụng phù hợp | Nhà phố, shophouse, biệt thự, gara ô tô, công trình cao cấp | – |


Titadoor PM 491
Dự toán giá cửa cuốn công nghệ Đức Titadoor PM 503
Hạng mục | Thông tin chi tiết | Giá tham khảo (VNĐ) |
---|---|---|
Mã sản phẩm | Titadoor PM 503 (công nghệ Đức – khe thoáng) | – |
Chất liệu | Nhôm hợp kim cao cấp, nan khe thoáng rộng, sơn tĩnh điện chống xước | – |
Đơn giá cửa /m² | 2.500.000 – 2.900.000 /m² | 2.500.000 – 2.900.000 |
Motor 300kg | Dùng cho cửa diện tích 10–14m² | ~ 4.500.000 |
Motor 500kg | Dùng cho cửa diện tích 15–20m² | ~ 6.500.000 |
Chi phí lắp đặt | Tùy khu vực, bao gồm phụ kiện cơ bản | 500.000 – 1.000.000/bộ |
Ví dụ dự toán | Cửa 14m² + motor 500kg → khoảng 42.100.000 VNĐ (trọn bộ) | – |
Ưu điểm | Nan nhôm dày, khe thoáng rộng → thoáng sáng tốt, bền, an toàn | – |
Nhược điểm | Giá cao hơn PM 491 & PM 482, cần motor đi kèm để tối ưu tiện ích | – |
Ứng dụng phù hợp | Nhà phố cao cấp, biệt thự, shophouse lớn, gara ô tô | – |


Titadoor PM 503
Dự toán giá cửa cuốn công nghệ Đức Titadoor PM 482
Hạng mục | Thông tin chi tiết | Giá tham khảo (VNĐ) |
---|---|---|
Mã sản phẩm | Titadoor PM 482 (công nghệ Đức – khe thoáng) | – |
Chất liệu | Nhôm hợp kim, nan khe thoáng kích thước trung bình, sơn tĩnh điện | – |
Đơn giá cửa /m² | 2.300.000 – 2.700.000 /m² | 2.300.000 – 2.700.000 |
Motor 300kg | Dùng cho cửa diện tích 10–14m² | ~ 4.500.000 |
Motor 500kg | Dùng cho cửa diện tích 15–20m² | ~ 6.500.000 |
Chi phí lắp đặt | Tùy khu vực, đã bao gồm phụ kiện cơ bản | 500.000 – 1.000.000/bộ |
Ví dụ dự toán | Cửa 12m² + motor 300kg → khoảng 33.100.000 VNĐ (trọn bộ) | – |
Ưu điểm | Giá mềm hơn PM 491 & PM 503, vận hành êm, vẫn giữ an toàn cao | – |
Nhược điểm | Nan mỏng hơn, thẩm mỹ & độ bền thấp hơn dòng PM 503 | – |
Ứng dụng phù hợp | Nhà phố vừa & nhỏ, cửa hàng, shophouse tầm trung | – |


Titadoor PM 482
Dự toán giá cửa cuốn công nghệ Đức Titadoor PM 701
Hạng mục | Thông tin chi tiết | Giá tham khảo (VNĐ) |
---|---|---|
Mã sản phẩm | Titadoor PM 701 (công nghệ Đức – khe thoáng lá kín) | – |
Chất liệu | Nhôm hợp kim dày, nan khe nhỏ kín hơn, sơn tĩnh điện chống xước | – |
Đơn giá cửa /m² | 2.600.000 – 3.000.000 /m² | 2.600.000 – 3.000.000 |
Motor 500kg | Dùng cho cửa diện tích 15–20m² | ~ 6.500.000 |
Motor 1000kg | Dùng cho cửa diện tích trên 20m² (nhà xưởng, gara lớn) | ~ 9.000.000 |
Chi phí lắp đặt | Tùy khu vực, đã bao gồm phụ kiện cơ bản | 600.000 – 1.000.000/bộ |
Ví dụ dự toán | Cửa gara 16m² + motor 500kg → khoảng 48.100.000 VNĐ (trọn bộ) | – |
Ưu điểm | Kín gió, cách âm tốt, vận hành êm, sang trọng, độ an toàn cao | – |
Nhược điểm | Giá cao nhất trong các dòng PM; cần motor công suất lớn để vận hành ổn định | – |
Ứng dụng phù hợp | Gara ô tô gia đình, nhà phố cần yên tĩnh, công trình cao cấp, xưởng nhỏ | – |


Titadoor PM 701
Dự toán giá cửa cuốn công nghệ Đức Mitadoor CT 5222
Hạng mục | Thông tin chi tiết | Giá tham khảo (VNĐ) |
---|---|---|
Mã sản phẩm | Mitadoor CT 5222 (công nghệ Đức – khe thoáng) | – |
Chất liệu | Nhôm hợp kim cao cấp, nan khe thoáng bo tròn, sơn tĩnh điện chống xước | – |
Đơn giá cửa /m² | 2.400.000 – 2.800.000 /m² | 2.400.000 – 2.800.000 |
Motor 300kg | Dùng cho cửa diện tích 10–14m² | ~ 4.500.000 |
Motor 500kg | Dùng cho cửa diện tích 15–20m² | ~ 6.500.000 |
Chi phí lắp đặt | Tùy khu vực, đã bao gồm phụ kiện cơ bản | 500.000 – 1.000.000/bộ |
Ví dụ dự toán | Cửa 12m² + motor 300kg → khoảng 35.300.000 VNĐ (trọn bộ) | – |
Ưu điểm | Nan nhôm chắc chắn, khe thoáng lấy sáng & gió tốt, bền, an toàn | – |
Nhược điểm | Giá cao hơn cửa cuốn Úc & Đài Loan | – |
Ứng dụng phù hợp | Nhà phố, shophouse, biệt thự, gara ô tô, công trình cao cấp | – |


Mitadoor CT 5222
Dự toán giá cửa cuốn công nghệ Đức Mitadoor CT 5222R
Hạng mục | Thông tin chi tiết | Giá tham khảo (VNĐ) |
---|---|---|
Mã sản phẩm | Mitadoor CT 5222R (công nghệ Đức – khe thoáng nan rãnh) | – |
Chất liệu | Nhôm hợp kim cao cấp, nan khe thoáng có rãnh, sơn tĩnh điện chống xước | – |
Đơn giá cửa /m² | 2.600.000 – 3.000.000 /m² | 2.600.000 – 3.000.000 |
Motor 300kg | Dùng cho cửa diện tích 10–14m² | ~ 4.500.000 |
Motor 500kg | Dùng cho cửa diện tích 15–20m² | ~ 6.500.000 |
Chi phí lắp đặt | Tùy khu vực, đã bao gồm phụ kiện cơ bản | 500.000 – 1.000.000/bộ |
Ví dụ dự toán | Cửa 14m² + motor 500kg → khoảng 42.100.000 VNĐ (trọn bộ) | – |
Ưu điểm | Nan rãnh đẹp, thoáng sáng nhiều hơn, chắc chắn, bền, an toàn | – |
Nhược điểm | Giá cao nhất trong dòng Mitadoor khe thoáng | – |
Ứng dụng phù hợp | Biệt thự, shophouse lớn, gara ô tô, công trình cao cấp | – |


Mitadoor CT 5222R
Dự toán chi tiết giá cửa cuốn công nghệ Úc Adoor
Dự toán giá cửa cuốn công nghệ Úc Austdoor A48i
Hạng mục | Thông tin chi tiết | Giá tham khảo (VNĐ) |
---|---|---|
Mã sản phẩm | Austdoor A48i (công nghệ Úc – cửa cuốn tấm liền) | – |
Chất liệu | Tấm thép hợp kim mạ màu, sơn tĩnh điện, kết cấu liền mạch, vận hành êm ái | – |
Đơn giá cửa /m² | 1.500.000 – 2.200.000 /m² | 1.500.000 – 2.200.000 |
Motor 300kg | Dùng cho cửa diện tích 10–14m² | ~ 4.500.000 |
Motor 500kg | Dùng cho cửa diện tích 15–20m² | ~ 6.500.000 |
Chi phí lắp đặt | Tùy khu vực, đã bao gồm phụ kiện cơ bản | 500.000 – 1.000.000/bộ |
Ví dụ dự toán | Cửa gara 12m² + motor 300kg → khoảng 32.300.000 VNĐ (trọn bộ) | – |
Ưu điểm | Đóng mở nhanh, êm ái, kín gió, chống bụi tốt, phù hợp gara ô tô | – |
Nhược điểm | Không có khe thoáng, không lấy sáng & gió tự nhiên | – |
Ứng dụng phù hợp | Gara ô tô gia đình, nhà phố cần yên tĩnh, cửa hàng nhỏ | – |


Austdoor A48i
Dự toán giá cửa cuốn công nghệ Úc BossDoor ECO Super
Hạng mục | Thông tin chi tiết | Giá tham khảo (VNĐ) |
---|---|---|
Mã sản phẩm | BossDoor ECO Super (công nghệ Úc – cửa cuốn tấm liền) | – |
Chất liệu | Tôn mạ màu, dập sóng, sơn tĩnh điện, thiết kế tấm liền chống bụi, kín gió | – |
Đơn giá cửa /m² | 1.400.000 – 1.900.000 /m² | 1.400.000 – 1.900.000 |
Motor 300kg | Dùng cho cửa diện tích 10–14m² | ~ 4.500.000 |
Motor 500kg | Dùng cho cửa diện tích 15–20m² | ~ 6.500.000 |
Chi phí lắp đặt | Tùy khu vực, đã bao gồm phụ kiện cơ bản | 500.000 – 1.000.000/bộ |
Ví dụ dự toán | Cửa 12m² + motor 300kg → khoảng 31.300.000 VNĐ (trọn bộ) | – |
Ưu điểm | Giá mềm, đóng mở nhanh, kín gió, dễ lắp đặt, phù hợp gara & cửa hàng nhỏ | – |
Nhược điểm | Độ bền & độ êm thấp hơn so với Austdoor A48i/A49i | – |
Ứng dụng phù hợp | Gara ô tô, cửa hàng, nhà phố cần sự kín đáo, ngân sách vừa phải | – |


BossDoor ECO Super
Dự toán giá cửa cuốn công nghệ Úc BossDoor ECO
Hạng mục | Thông tin chi tiết | Giá tham khảo (VNĐ) |
---|---|---|
Mã sản phẩm | BossDoor ECO (công nghệ Úc – cửa cuốn tấm liền) | – |
Chất liệu | Thép hợp kim, tấm liền dập sóng, sơn tĩnh điện, chống bụi, kín gió | – |
Đơn giá cửa /m² | 1.200.000 – 1.700.000 /m² | 1.200.000 – 1.700.000 |
Motor 300kg | Dùng cho cửa diện tích 10–14m² | ~ 4.500.000 |
Motor 500kg | Dùng cho cửa diện tích 15–20m² | ~ 6.500.000 |
Chi phí lắp đặt | Tùy khu vực, đã bao gồm phụ kiện cơ bản | 500.000 – 1.000.000/bộ |
Ví dụ dự toán | Cửa 12m² + motor 300kg → khoảng 29.300.000 VNĐ (trọn bộ) | – |
Ưu điểm | Giá rẻ nhất trong dòng BossDoor, đóng mở nhanh, kín gió, dễ lắp đặt | – |
Nhược điểm | Độ bền & tính thẩm mỹ thấp hơn ECO Super và Austdoor A48i/A49i | – |
Ứng dụng phù hợp | Gara ô tô nhỏ, cửa hàng, nhà kho, công trình cần tiết kiệm chi phí | – |


BossDoor ECO
Dự toán giá cửa cuốn công nghệ Úc BossDoor T-EX
Hạng mục | Thông tin chi tiết | Giá tham khảo (VNĐ) |
---|---|---|
Mã sản phẩm | BossDoor T-EX (công nghệ Úc – cửa cuốn tấm liền cao cấp) | – |
Chất liệu | Thép hợp kim dày, tấm liền dập sóng lớn, sơn tĩnh điện cao cấp, vận hành siêu êm | – |
Đơn giá cửa /m² | 1.800.000 – 2.500.000 /m² | 1.800.000 – 2.500.000 |
Motor 300kg | Dùng cho cửa diện tích 10–14m² | ~ 4.500.000 |
Motor 500kg | Dùng cho cửa diện tích 15–20m² | ~ 6.500.000 |
Chi phí lắp đặt | Tùy khu vực, đã bao gồm phụ kiện cơ bản | 600.000 – 1.200.000/bộ |
Ví dụ dự toán | Cửa gara 14m² + motor 500kg → khoảng 45.100.000 VNĐ (trọn bộ) | – |
Ưu điểm | Đóng mở siêu êm, bền, thẩm mỹ cao, phù hợp gara ô tô cao cấp, biệt thự | – |
Nhược điểm | Giá cao hơn BossDoor ECO & ECO Super, không có khe thoáng lấy sáng | – |
Ứng dụng phù hợp | Gara ô tô gia đình, biệt thự, shophouse, công trình cần độ êm và thẩm mỹ cao | – |


BossDoor T-EX
Dự toán giá cửa cuốn công nghệ Úc BossDoor T-DL
Hạng mục | Thông tin chi tiết | Giá tham khảo (VNĐ) |
---|---|---|
Mã sản phẩm | BossDoor T-DL (công nghệ Úc – cửa cuốn tấm liền phổ thông) | – |
Chất liệu | Thép hợp kim, tấm liền dập sóng nhỏ, sơn tĩnh điện, độ bền khá, vận hành ổn định | – |
Đơn giá cửa /m² | 1.400.000 – 2.000.000 /m² | 1.400.000 – 2.000.000 |
Motor 300kg | Dùng cho cửa diện tích 10–14m² | ~ 4.500.000 |
Motor 500kg | Dùng cho cửa diện tích 15–20m² | ~ 6.500.000 |
Chi phí lắp đặt | Tùy khu vực, đã bao gồm phụ kiện cơ bản | 500.000 – 1.000.000/bộ |
Ví dụ dự toán | Cửa 12m² + motor 300kg → khoảng 31.300.000 VNĐ (trọn bộ) | – |
Ưu điểm | Giá hợp lý, vận hành êm, kín gió, dễ lắp đặt | – |
Nhược điểm | Độ bền & thẩm mỹ thấp hơn BossDoor T-EX, không có khe thoáng lấy sáng | – |
Ứng dụng phù hợp | Gara ô tô nhỏ, nhà phố, cửa hàng, công trình cần tiết kiệm chi phí | – |


BossDoor T-DL
Dự toán giá cửa cuốn công nghệ Úc Germandoor T-EX
Hạng mục | Thông tin chi tiết | Giá tham khảo (VNĐ) |
---|---|---|
Mã sản phẩm | Germandoor T-EX (công nghệ Úc – cửa cuốn tấm liền cao cấp) | – |
Chất liệu | Thép hợp kim dày, tấm liền dập sóng lớn, sơn tĩnh điện cao cấp, vận hành siêu êm | – |
Đơn giá cửa /m² | 1.800.000 – 2.500.000 /m² | 1.800.000 – 2.500.000 |
Motor 300kg | Dùng cho cửa diện tích 10–14m² | ~ 4.500.000 |
Motor 500kg | Dùng cho cửa diện tích 15–20m² | ~ 6.500.000 |
Chi phí lắp đặt | Tùy khu vực, đã bao gồm phụ kiện cơ bản | 600.000 – 1.200.000/bộ |
Ví dụ dự toán | Cửa gara 14m² + motor 500kg → khoảng 45.100.000 VNĐ (trọn bộ) | – |
Ưu điểm | Đóng mở siêu êm, thẩm mỹ cao, độ bền vượt trội, phù hợp gara ô tô cao cấp, biệt thự | – |
Nhược điểm | Giá cao hơn so với dòng phổ thông, không có khe thoáng lấy sáng | – |
Ứng dụng phù hợp | Gara ô tô gia đình, biệt thự, shophouse, công trình cao cấp cần sự sang trọng | – |


Germandoor T-EX
Dự toán giá cửa cuốn công nghệ Úc Germandoor T-DL
Hạng mục | Thông tin chi tiết | Giá tham khảo (VNĐ) |
---|---|---|
Mã sản phẩm | Germandoor T-DL (công nghệ Úc – cửa cuốn tấm liền phổ thông) | – |
Chất liệu | Thép hợp kim, tấm liền dập sóng nhỏ, sơn tĩnh điện, vận hành êm, độ bền ổn định | – |
Đơn giá cửa /m² | 1.400.000 – 2.000.000 /m² | 1.400.000 – 2.000.000 |
Motor 300kg | Dùng cho cửa diện tích 10–14m² | ~ 4.500.000 |
Motor 500kg | Dùng cho cửa diện tích 15–20m² | ~ 6.500.000 |
Chi phí lắp đặt | Tùy khu vực, đã bao gồm phụ kiện cơ bản | 500.000 – 1.000.000/bộ |
Ví dụ dự toán | Cửa 12m² + motor 300kg → khoảng 31.300.000 VNĐ (trọn bộ) | – |
Ưu điểm | Giá hợp lý, kín gió, dễ lắp đặt, phù hợp nhu cầu cơ bản | – |
Nhược điểm | Độ bền & thẩm mỹ thấp hơn T-EX, không có khe thoáng lấy sáng | – |
Ứng dụng phù hợp | Gara ô tô nhỏ, cửa hàng, nhà phố, công trình cần tiết kiệm chi phí | – |


Germandoor T-DL
Dự toán chi tiết giá cửa cuốn công nghệ Đài Loan Adoor
Dự toán giá cửa cuốn công nghệ Đài Loan 6 dem
Hạng mục | Thông tin chi tiết | Giá tham khảo (VNĐ) |
---|---|---|
Mã sản phẩm | Cửa cuốn Đài Loan tấm liền 6 dem | – |
Chất liệu | Thép mạ màu, dày 6 dem (~0.6mm), bề mặt sơn tĩnh điện | – |
Đơn giá cửa /m² | 1.000.000 – 1.200.000 /m² | 1.000.000 – 1.200.000 |
Motor 300kg | Dùng cho cửa diện tích nhỏ 8–12m² | ~ 4.500.000 |
Motor 500kg | Dùng cho cửa diện tích 15–20m² | ~ 6.500.000 |
Chi phí lắp đặt | Tùy khu vực, đã bao gồm phụ kiện cơ bản | 400.000 – 800.000/bộ |
Ví dụ dự toán | Cửa 10m² + motor 300kg → khoảng 17.500.000 VNĐ (trọn bộ) | – |
Ưu điểm | Giá rẻ, dễ lắp đặt, phù hợp nhu cầu cơ bản | – |
Nhược điểm | Độ bền trung bình, dễ bị cong vênh, cách âm & chống trộm kém hơn dòng cao cấp | – |
Ứng dụng phù hợp | Nhà kho nhỏ, ki-ốt, cửa hàng bình dân | – |


cửa cuốn Đài Loan 6 dem
Dự toán giá cửa cuốn công nghệ Đài Loan 7 dem
Hạng mục | Thông tin chi tiết | Giá tham khảo (VNĐ) |
---|---|---|
Mã sản phẩm | Cửa cuốn Đài Loan tấm liền 7 dem | – |
Chất liệu | Thép mạ màu, dày 7 dem (~0.7mm), bề mặt sơn tĩnh điện | – |
Đơn giá cửa /m² | 1.100.000 – 1.300.000 /m² | 1.100.000 – 1.300.000 |
Motor 300kg | Dùng cho cửa diện tích 10–14m² | ~ 4.500.000 |
Motor 500kg | Dùng cho cửa diện tích 15–20m² | ~ 6.500.000 |
Chi phí lắp đặt | Tùy khu vực, đã bao gồm phụ kiện cơ bản | 400.000 – 800.000/bộ |
Ví dụ dự toán | Cửa 12m² + motor 300kg → khoảng 20.700.000 VNĐ (trọn bộ) | – |
Ưu điểm | Giá hợp lý, độ dày tốt hơn 6 dem, độ bền cao hơn | – |
Nhược điểm | Vẫn hạn chế về cách âm, chống trộm, độ bền không bằng cửa công nghệ Úc/Đức | – |
Ứng dụng phù hợp | Nhà kho, cửa hàng, ki-ốt, công trình nhỏ cần tiết kiệm chi phí | – |


cửa cuốn Đài Loan 7 dem
Dự toán giá cửa cuốn công nghệ Đài Loan 8 dem
Hạng mục | Thông tin chi tiết | Giá tham khảo (VNĐ) |
---|---|---|
Mã sản phẩm | Cửa cuốn Đài Loan tấm liền 8 dem | – |
Chất liệu | Thép mạ màu, dày 8 dem (~0.8mm), bề mặt sơn tĩnh điện chống gỉ sét | – |
Đơn giá cửa /m² | 1.200.000 – 1.400.000 /m² | 1.200.000 – 1.400.000 |
Motor 300kg | Dùng cho cửa diện tích 10–14m² | ~ 4.500.000 |
Motor 500kg | Dùng cho cửa diện tích 15–20m² | ~ 6.500.000 |
Chi phí lắp đặt | Tùy khu vực, đã bao gồm phụ kiện cơ bản | 500.000 – 1.000.000/bộ |
Ví dụ dự toán | Cửa 14m² + motor 500kg → khoảng 24.300.000 VNĐ (trọn bộ) | – |
Ưu điểm | Độ dày chắc chắn, bền hơn 6–7 dem, giá vẫn dễ tiếp cận | – |
Nhược điểm | Chưa đạt độ an toàn & độ êm như cửa công nghệ Úc/Đức | – |
Ứng dụng phù hợp | Nhà phố nhỏ, cửa hàng kinh doanh, ki-ốt, kho diện tích vừa | – |


cửa cuốn Đài Loan 8 dem
Dự toán giá cửa cuốn công nghệ Đài Loan 9 dem
Hạng mục | Thông tin chi tiết | Giá tham khảo (VNĐ) |
---|---|---|
Mã sản phẩm | Cửa cuốn Đài Loan tấm liền 9 dem | – |
Chất liệu | Thép mạ màu, dày 9 dem (~0.9mm), sơn tĩnh điện chống gỉ, chịu va đập tốt | – |
Đơn giá cửa /m² | 1.300.000 – 1.500.000 /m² | 1.300.000 – 1.500.000 |
Motor 300kg | Dùng cho cửa diện tích 10–14m² | ~ 4.500.000 |
Motor 500kg | Dùng cho cửa diện tích 15–20m² | ~ 6.500.000 |
Chi phí lắp đặt | Tùy khu vực, đã bao gồm phụ kiện cơ bản | 500.000 – 1.000.000/bộ |
Ví dụ dự toán | Cửa 15m² + motor 500kg → khoảng 26.750.000 VNĐ (trọn bộ) | – |
Ưu điểm | Dày, bền, an toàn hơn so với 6–8 dem, giá vẫn vừa phải | – |
Nhược điểm | Trọng lượng nặng hơn, vận hành không êm bằng cửa công nghệ Úc/Đức | – |
Ứng dụng phù hợp | Nhà phố, cửa hàng lớn, kho xưởng nhỏ, nơi cần độ an toàn cao hơn | – |


cửa cuốn Đài Loan 9 dem
Dự toán giá cửa cuốn công nghệ Đài Loan 1 ly
Hạng mục | Thông tin chi tiết | Giá tham khảo (VNĐ) |
---|---|---|
Mã sản phẩm | Cửa cuốn Đài Loan tấm liền 1 ly (~1.0mm) | – |
Chất liệu | Thép mạ màu, dày 1 ly, sơn tĩnh điện chống gỉ, độ bền cao, chịu lực tốt | – |
Đơn giá cửa /m² | 1.400.000 – 1.600.000 /m² | 1.400.000 – 1.600.000 |
Motor 300kg | Dùng cho cửa diện tích 10–14m² | ~ 4.500.000 |
Motor 500kg | Dùng cho cửa diện tích 15–20m² | ~ 6.500.000 |
Chi phí lắp đặt | Tùy khu vực, đã bao gồm phụ kiện cơ bản | 600.000 – 1.200.000/bộ |
Ví dụ dự toán | Cửa 18m² + motor 500kg → khoảng 32.300.000 VNĐ (trọn bộ) | – |
Ưu điểm | Độ dày và độ bền cao, an toàn hơn loại 6–9 dem, giá vẫn trong tầm trung | – |
Nhược điểm | Nặng hơn, vận hành không êm bằng cửa công nghệ Úc/Đức | – |
Ứng dụng phù hợp | Cửa hàng lớn, gara ô tô, nhà kho, xưởng nhỏ cần sự chắc chắn và an toàn | – |


cửa cuốn Đài Loan 1 ly
Dự toán giá cửa cuốn công nghệ Đài Loan 1.2 ly
Hạng mục | Thông tin chi tiết | Giá tham khảo (VNĐ) |
---|---|---|
Mã sản phẩm | Cửa cuốn Đài Loan tấm liền 1.2 ly (~1.2mm) | – |
Chất liệu | Thép mạ màu, dày 1.2 ly, sơn tĩnh điện, siêu chắc chắn, chịu va đập và ăn mòn tốt | – |
Đơn giá cửa /m² | 1.500.000 – 1.800.000 /m² | 1.500.000 – 1.800.000 |
Motor 300kg | Dùng cho cửa diện tích 10–14m² | ~ 4.500.000 |
Motor 500kg | Dùng cho cửa diện tích 15–20m² | ~ 6.500.000 |
Motor 1000kg | Dùng cho cửa diện tích trên 25m² (xưởng, kho lớn) | ~ 9.500.000 |
Chi phí lắp đặt | Tùy khu vực, đã bao gồm phụ kiện cơ bản | 800.000 – 1.500.000/bộ |
Ví dụ dự toán | Cửa 25m² + motor 1000kg → khoảng 53.000.000 VNĐ (trọn bộ) | – |
Ưu điểm | Độ dày lớn nhất, bền chắc, chống phá hoại và gió bão tốt, tuổi thọ cao | – |
Nhược điểm | Trọng lượng nặng → cần motor công suất lớn, giá cao hơn các loại Đài Loan khác | – |
Ứng dụng phù hợp | Kho xưởng, gara lớn, cửa hàng diện tích lớn, công trình cần độ an toàn cao | – |


cửa cuốn Đài Loan 1 ly 2
Dự toán giá cửa cuốn công nghệ Đài Loan tấm liền sóng vuông
Hạng mục | Thông tin chi tiết | Giá tham khảo (VNĐ) |
---|---|---|
Mã sản phẩm | Cửa cuốn Đài Loan tấm liền sóng vuông | – |
Chất liệu | Thép mạ màu, tấm liền dập sóng vuông, sơn tĩnh điện, bền và thẩm mỹ | – |
Đơn giá cửa /m² | 1.200.000 – 1.600.000 /m² | 1.200.000 – 1.600.000 |
Motor 300kg | Dùng cho cửa diện tích 10–14m² | ~ 4.500.000 |
Motor 500kg | Dùng cho cửa diện tích 15–20m² | ~ 6.500.000 |
Chi phí lắp đặt | Tùy khu vực, đã bao gồm phụ kiện cơ bản | 500.000 – 1.000.000/bộ |
Ví dụ dự toán | Cửa 12m² + motor 300kg → khoảng 22.900.000 VNĐ (trọn bộ) | – |
Ưu điểm | Giá hợp lý, kiểu dáng sóng vuông đẹp mắt, kín gió, chống bụi tốt | – |
Nhược điểm | Vận hành không êm bằng cửa Úc, Độ bền thấp hơn cửa công nghệ Đức | – |
Ứng dụng phù hợp | Nhà phố, cửa hàng kinh doanh, gara nhỏ, công trình cần cửa giá tốt và thẩm mỹ ổn định | – |


cửa cuốn Đài Loan tấm liền sóng vuông
Dự toán giá cửa cuốn công nghệ Đài Loan inox SUS 304
Hạng mục | Thông tin chi tiết | Giá tham khảo (VNĐ) |
---|---|---|
Mã sản phẩm | Cửa cuốn Đài Loan tấm liền inox SUS 304 | – |
Chất liệu | Inox SUS 304 chống gỉ sét, chống ăn mòn, bề mặt sáng bóng, độ bền vượt trội | – |
Đơn giá cửa /m² | 1.800.000 – 2.200.000 /m² | 1.800.000 – 2.200.000 |
Motor 300kg | Dùng cho cửa diện tích 10–14m² | ~ 4.500.000 |
Motor 500kg | Dùng cho cửa diện tích 15–20m² | ~ 6.500.000 |
Motor 1000kg | Dùng cho cửa diện tích >25m² (nhà xưởng, kho lớn) | ~ 9.500.000 |
Chi phí lắp đặt | Tùy khu vực, đã bao gồm phụ kiện cơ bản | 800.000 – 1.500.000/bộ |
Ví dụ dự toán | Cửa 20m² + motor 500kg → khoảng 42.500.000 VNĐ (trọn bộ) | – |
Ưu điểm | Đẹp sang trọng, không gỉ sét, tuổi thọ cao, an toàn và thẩm mỹ hơn hẳn thép mạ màu | – |
Nhược điểm | Giá cao hơn nhiều so với cửa cuốn Đài Loan thông thường | – |
Ứng dụng phù hợp | Cửa hàng, showroom, nhà phố cao cấp, gara, công trình ven biển hoặc môi trường ẩm | – |


cửa cuốn đài loan inox SUS 304
Có thể bạn cũng muốn xem nhiều mẫu cửa cuốn nhiều hơn tại Adoor
XEM THÊM:👉 Mẫu cửa cuốn
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá cửa cuốn tại Adoor
Khi tham khảo bảng giá, bạn sẽ thấy cùng một loại cửa cuốn nhưng giá có thể khác nhau khá nhiều. Điều này đến từ một số yếu tố quan trọng sau:
Diện tích cửa (kích thước m²)
Cửa càng rộng thì càng tốn nhiều nguyên vật liệu và cần motor công suất lớn hơn.
Ví dụ: cửa gara 12m² sẽ rẻ hơn nhiều so với cửa kho 30m².


Diện tích cửa cuốn
Chất liệu & độ dày nan cửa
Nan nhôm hợp kim dày, sơn tĩnh điện cao cấp → giá cao hơn nan thép/tôn mỏng.
Độ bền, khả năng cách âm, chống trộm cũng tốt hơn.


Chất liệu cửa cuốn
Loại motor & phụ kiện đi kèm
Motor nhỏ (300kg) thường dùng cho cửa gia đình.
Motor công suất lớn (500kg – 1000kg) dùng cho gara, nhà xưởng → giá cao hơn.
Ngoài ra, các phụ kiện như UPS (lưu điện), remote, cảm biến an toàn cũng làm tăng chi phí.


Motor cửa cuốn
Công nghệ & thương hiệu
Cửa cuốn công nghệ Đức, Úc thường đắt hơn do chất lượng và chế độ bảo hành.
Đài Loan giá mềm, phổ biến cho cửa hàng, nhà kho.
Chi phí lắp đặt & bảo hành
Mỗi đơn vị cung cấp sẽ có mức phí lắp đặt và dịch vụ hậu mãi khác nhau.
Một số nơi báo giá “trọn gói” (đã bao gồm motor + lắp đặt), một số nơi báo riêng từng hạng mục.


Chi phí làm cửa cuốn
Nên chọn loại cửa cuốn nào cho phù hợp?
Không phải loại cửa cuốn nào cũng thích hợp cho mọi công trình. Để chọn đúng, bạn nên cân nhắc theo nhu cầu thực tế:
Nhà phố, Shophouse, biệt thự
Ưu tiên: Cửa cuốn khe thoáng công nghệ Đức.
Lý do: Thẩm mỹ cao, sang trọng, bền bỉ, có khe lấy sáng và gió tự nhiên.
Nếu muốn tiết kiệm hơn, có thể chọn khe thoáng công nghệ Úc.


cửa cuốn shophouse
Gara ô tô gia đình
Ưu tiên: Cửa cuốn tấm liền công nghệ Úc.
Lý do: Đóng mở nhanh, vận hành cực êm, kín gió, chống bụi tốt.
Kết hợp với motor tự động và lưu điện để tiện sử dụng.


cửa cuốn gara
Cửa hàng kinh doanh nhỏ, ki-ốt, nhà kho
Ưu tiên: Cửa cuốn tấm liền hoặc khe thoáng Đài Loan.
Lý do: Giá rẻ, dễ lắp đặt, đáp ứng nhu cầu cơ bản về an toàn.
Phù hợp với ngân sách vừa phải.


cửa cuốn cửa hàng nhỏ
Nhà xưởng, công trình lớn
Ưu tiên: Cửa cuốn khe thoáng công nghệ Đức/Úc + motor công suất lớn (500–1000kg).
Lý do: Cửa diện tích lớn cần độ bền, khả năng vận hành ổn định, an toàn cao.


cửa cuốn nhà xưởng
Adoor phủ sóng toàn quốc về cửa cuốn
Với hệ thống showroom và đại lý trải dài khắp 63 tỉnh thành, Adoor mang đến cho khách hàng sự tiện lợi tối đa khi tìm mua cửa cuốn chính hãng. Dù bạn ở Hà Nội, TP.HCM hay các tỉnh ngoại thành, đều có thể dễ dàng tiếp cận sản phẩm và dịch vụ của Adoor.
Bên cạnh đó, Adoor còn phát triển kênh bán hàng trực tuyến qua website, hotline và Zalo, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian mà vẫn nhận được tư vấn chi tiết và báo giá minh bạch.
Đặc biệt, Adoor cung cấp dịch vụ giao hàng – lắp đặt tận nơi chỉ trong 24–48h. Ngay cả ở khu vực tỉnh lẻ, đội ngũ kỹ thuật cũng có mặt nhanh chóng, đảm bảo công trình hoàn thiện đúng tiến độ, tiện lợi và an toàn tuyệt đối.


Hệ thống phân phối của Adoor
Ưu đãi lắp đặt trọn gói – Khuyến mãi hấp dẫn 2025 tại Adoor
Khi lựa chọn cửa cuốn Adoor trong năm 2025, khách hàng không chỉ nhận được sản phẩm chất lượng mà còn được hưởng ưu đãi lắp đặt trọn gói đặc biệt:
Miễn phí 100% khảo sát, đo đạc và tư vấn tận nơi, giúp bạn dễ dàng chọn được giải pháp phù hợp nhất cho ngôi nhà hoặc cửa hàng.
Miễn phí vận chuyển & lắp đặt, áp dụng cho mọi khu vực trong toàn quốc.
Tặng kèm phụ kiện chính hãng (remote điều khiển từ xa, UPS lưu điện hoặc cảm biến an toàn) trong các đợt khuyến mãi.
Chương trình tri ân khách hàng thân thiết: giảm thêm chi phí cho đơn hàng tiếp theo hoặc ưu đãi khi giới thiệu bạn bè, người thân sử dụng cửa cuốn Adoor.


Chương trình khuyến mãi tại Adoor
Đội ngũ chuyên nghiệp – Dịch vụ tận tâm Adoor
Một trong những lý do khiến khách hàng tin tưởng lựa chọn Adoor chính là đội ngũ nhân sự chất lượng cao.
Kỹ thuật viên lành nghề: tất cả đều được đào tạo bài bản, nắm vững công nghệ cửa cuốn hiện đại và có nhiều năm kinh nghiệm thi công thực tế. Nhờ vậy, quá trình lắp đặt luôn nhanh chóng, chính xác và đảm bảo an toàn tuyệt đối.
Tư vấn viên tận tình: luôn lắng nghe nhu cầu của khách hàng, phân tích ưu nhược điểm từng giải pháp để đưa ra lựa chọn tối ưu về thẩm mỹ, công năng và chi phí.
Dịch vụ hỗ trợ 24/7: đội phản ứng nhanh của Adoor luôn sẵn sàng tiếp nhận và xử lý mọi sự cố, giúp khách hàng yên tâm trong suốt quá trình sử dụng.


Đội ngũ con người tại Adoor
Quy trình dịch vụ cửa cuốn Adoor minh bạch – Nhanh chóng, an toàn tuyệt đối
Tại Adoor, khách hàng luôn được trải nghiệm một quy trình dịch vụ khép kín và minh bạch, đảm bảo thuận tiện ở mọi bước:
Tiếp nhận nhu cầu – Khách hàng liên hệ qua hotline, website hoặc trực tiếp tại showroom. Tư vấn viên ghi nhận mong muốn và đưa ra gợi ý ban đầu.
Khảo sát & đo đạc thực tế – Đội kỹ thuật đến tận nơi, đánh giá không gian, lấy số liệu chính xác để đề xuất giải pháp tối ưu nhất.
Thi công – lắp đặt chuyên nghiệp – Adoor triển khai lắp đặt trong vòng 24–48h với đội ngũ lành nghề, đảm bảo chuẩn kỹ thuật và an toàn.
Nghiệm thu & bàn giao – Khách hàng kiểm tra thực tế, kỹ thuật viên hướng dẫn chi tiết cách vận hành, bảo quản.
Bảo hành & bảo trì định kỳ – Sau khi bàn giao, Adoor vẫn đồng hành cùng khách hàng, sẵn sàng hỗ trợ kỹ thuật 24/7 và bảo trì định kỳ theo cam kết.


Quy trình lắp đặt của Adoor
Với quy trình này, khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm từ khâu tư vấn đến hậu mãi, tránh rủi ro phát sinh chi phí ẩn và đảm bảo cửa cuốn luôn hoạt động bền bỉ, an toàn trong suốt thời gian sử dụng.
Thương hiệu uy tín về cửa cuốn Adoor – Minh chứng chất lượng
Adoor không chỉ được khách hàng tin tưởng bởi chất lượng sản phẩm, mà còn được khẳng định uy tín thông qua các chứng nhận chính thức.
Chứng chỉ ISO quốc tế: Toàn bộ sản phẩm và quy trình sản xuất, lắp đặt của Adoor đều đạt tiêu chuẩn ISO, đảm bảo độ an toàn, bền bỉ và thân thiện với người dùng. Đây là minh chứng rõ ràng cho cam kết “chất lượng – an toàn – chuẩn mực quốc tế” mà Adoor luôn theo đuổi.
Thương hiệu vàng ngành cửa cuốn: Với nhiều năm phát triển, Adoor đã vinh dự được trao tặng danh hiệu “Thương hiệu vàng”, ghi nhận những nỗ lực không ngừng trong việc mang đến giải pháp cửa cuốn hiện đại, an toàn và thẩm mỹ cho hàng chục nghìn công trình trên khắp Việt Nam.


cơ sở hạ tầng tại Adoor
Trích nguồn:
“Thông tin được tổng hợp từ khảo sát thực tế tại các đại lý toàn quốc, dữ liệu khách hàng của Adoor, cùng bảng giá tham khảo từ các nhà sản xuất: Austdoor, Bossdoor, công nghệ Đức, Đài Loan, Úc.”